fbpx
Tình trạng:

Quần jogger QGNTK405

439.000 VND

Chất liệu: Interlock
Form      : Regular
Đặc tính : Quần joggervair interlock phối rib dọc sườn quần. phối 2 chát liệu tạo nét tương phẩn về bề mặt vải interlock bề mặt mịn với rib bề mặt gân tạo nét đặc biệt cho sản phẩm. Gấu bo chun.
Ưu điểm của interlock Độ bền cao: Vải được dệt liên kết chặt chẽ giúp cho bề mặt vải được dày hơn, chống được sự bào mòn. Không những thế vải còn có tuổi thọ rất cao, những sản phẩm may mặc được làm từ vải Interlock có thể vẫn luôn trông như mới sau một thời gian dài sử dụng.
Độ thấm hút cao: Vải Interlock được dệt từ các sợi cotton cho ra những thành phẩm hút nước tốt. Vì vậy giúp cho khả năng thấm hút mồ hôi là rất cao, giúp người mặc luôn cảm thấy thoải mái và dễ chịu.
Độ đàn hồi cao: Vải co giãn rất tốt, và khi kéo chúng giãn ra thì vải có thể trở về được hình dạng ban đầu. Vì vậy, vải được đánh giá là có độ đàn hồi hoàn hảo.
Độ thoáng khí cao: Mặc dù vải Interlock dày hơn những loại vải khác, nhưng độ thoáng khi của vải vẫn được cho là rất cao. Nhờ vào ưu điểm này mà vải được dùng để may các loại áo quần thể thao.

Màu        : Đen, Nâu đậm
Size        : M-XL

SKU: 4W23QGNTK405 Categories: , , , , , Tags: , , , , ,
icon1

Phí vận chuyển (Tìm hiểu thêm)

icon3

Thanh toán ngay hoặc COD (Tìm hiểu thêm)

icon2

Chính sách đổi sản phẩm (Tìm hiểu thêm)

Thương hiệu
    Hệ thống thời trang nam 360
    Since 2014

Hướng dẫn đo kích thước

Phép đo sản phẩm

SizeCân nặngChiều Cao
S45-55 kg1m53 - 1m68
M56-65 kg1m57 -1m70
L66-70 kg1m66 - 1m76
XL71-75 kg1m71 - 1m85

*Dữ liệu này có được bằng cách đo thủ công sản phẩm , các phép đo có thể bị thay đổi 1-2 CM.

Cách đo kích thước của sản phẩm?

1 Vai

Đo từ nơi đường nối vai gặp tay áo bên này sang bên kia.

2 Vòng ngực

Đo từ các mũi khâu bên dưới nách bên này sang bên kia.

3 Vòng ngực

Đo từ nơi đường nối vai gặp cổ áo đến gấu áo.

4 Vòng ngực

Đo từ nơi đường nối vai gặp lỗ tay đến cổ tay áo.

Bảng size quần âu Form dáng Slim
 Thông Số Sản PhẩmSố Đo Cơ Thể
SizeQuần Dài
(cm)
Bụng
(cm)
Mông
(cm)
Cân nặng
(cm)
Chiều cao
(cm)
2993.576
9450-60160-163
3095.5809857-63163-167
31978410264-70167-171
32998810671-80171-175
34999211081-85175-180
Bảng size quần âu Form dáng Slim
 Thông Số Sản PhẩmSố Đo Cơ Thể
SizeQuần Dài
(cm)
Bụng
(cm)
Mông
(cm)
Cân nặng
(cm)
Chiều cao
(cm)
2989.576
9450-60160-163
3091.5809857-63163-167
3193.58410264-70167-171
32958810671-80171-175
3496.59211081-85175-180
Bảng size quần âu Form Tapered
 Thông Số Sản PhẩmSố Đo Cơ Thể
SizeQuần Dài
(cm)
Bụng
(cm)
Mông
(cm)
Cân nặng
(cm)
Chiều cao
(cm)
2993.576
9350-56160-163
3095809757-63163-167
3196.58410164-70167-171
32988810571-80171-175
34989210981-85175-180