fbpx
Tình trạng:

Áo khoác nam AKHTK409

Original price was: 999.000 VND.Current price is: 499.000 VND.

Chất liệu: Gió nhồi bông
Form      : Puffer
Đặc tính : Kiểu dáng: Áo puffer 3 lớp nhồi bông thời trang, thiết kế chần ngang, khóa kéo trước. Khoang chần kích thước 17.5cm.
Túi bên là túi cơi có khóa kéo thuận tiện.Bên trong lớp lót có túi cơi.
Phần cổ, bo gấu có chun trần may diễu chỉ giữ form ôm cho phần cổ và gấu. Cửa tay có chun và nhám dính ôm phần cửa tay.

Chất liệu: Lớp ngoài là vải gió với tính năng chống thấm nước, chống bụi bẩn, chống bám mốc, cản gió, giữ ấm cơ thể. Mã có 2 màu : Đen – Be ( màu lỳ)
Bông nhồi là bông nhân tạo cao cấp hạn chế xô xẹp và nhẹ nhưng giữ nhiệt tốt.
Màu        : Đen, Be
Size        : M – XL

Mã: 4W23AKHTK409 Danh mục: , , , , , , Từ khóa: , , , , , , , , , , , , , , , , , , , ,
icon1

Phí vận chuyển (Tìm hiểu thêm)

icon3

Thanh toán ngay hoặc COD (Tìm hiểu thêm)

icon2

Chính sách đổi sản phẩm (Tìm hiểu thêm)

Thương hiệu
    Hệ thống thời trang nam 360
    Since 2014

Hướng dẫn đo kích thước

Phép đo sản phẩm

SizeCân nặngChiều Cao
S45-55 kg1m53 - 1m68
M56-65 kg1m57 -1m70
L66-70 kg1m66 - 1m76
XL71-75 kg1m71 - 1m85

*Dữ liệu này có được bằng cách đo thủ công sản phẩm , các phép đo có thể bị thay đổi 1-2 CM.

Cách đo kích thước của sản phẩm?

1 Vai

Đo từ nơi đường nối vai gặp tay áo bên này sang bên kia.

2 Vòng ngực

Đo từ các mũi khâu bên dưới nách bên này sang bên kia.

3 Vòng ngực

Đo từ nơi đường nối vai gặp cổ áo đến gấu áo.

4 Vòng ngực

Đo từ nơi đường nối vai gặp lỗ tay đến cổ tay áo.

Bảng size quần âu Form dáng Slim
 Thông Số Sản PhẩmSố Đo Cơ Thể
SizeQuần Dài
(cm)
Bụng
(cm)
Mông
(cm)
Cân nặng
(cm)
Chiều cao
(cm)
2993.576
9450-60160-163
3095.5809857-63163-167
31978410264-70167-171
32998810671-80171-175
34999211081-85175-180
Bảng size quần âu Form dáng Slim
 Thông Số Sản PhẩmSố Đo Cơ Thể
SizeQuần Dài
(cm)
Bụng
(cm)
Mông
(cm)
Cân nặng
(cm)
Chiều cao
(cm)
2989.576
9450-60160-163
3091.5809857-63163-167
3193.58410264-70167-171
32958810671-80171-175
3496.59211081-85175-180
Bảng size quần âu Form Tapered
 Thông Số Sản PhẩmSố Đo Cơ Thể
SizeQuần Dài
(cm)
Bụng
(cm)
Mông
(cm)
Cân nặng
(cm)
Chiều cao
(cm)
2993.576
9350-56160-163
3095809757-63163-167
3196.58410164-70167-171
32988810571-80171-175
34989210981-85175-180