Màu sắc | Be, Đen, Xanh cổ vịt |
---|---|
Cỡ | M, L, XL |
Phí vận chuyển (Tìm hiểu thêm)
Thanh toán ngay hoặc COD (Tìm hiểu thêm)
Chính sách đổi sản phẩm (Tìm hiểu thêm)
Original price was: 999.000 VND.499.000 VNDCurrent price is: 499.000 VND.
– Chất liệu: Gió nhồi bông
– Form : Puffer
– Đặc tính : Áo khoác phao Puffer 3 lớp với thiết kế chần ngang độc đáo và hiện đại. Lớp ngoài là vải gió chống thấm nước, chống bụi bẩn, chống mốc, và cản gió, giữ ấm cơ thể trong mọi điều kiện thời tiết
– Khóa kéo trước giúp dễ dàng mở và đóng áo, tạo điểm nhấn thời trang.
– Khoang chần có kích thước 17.5cm, mang lại sự thoải mái, ấm áp mà phong cách cho người mặc
– Túi bên thiết kế là túi cơi với khóa kéo thuận tiện, tiện lợi cho việc lưu trữ và truy cập vật dụng cá nhân.
– Lớp lót bên trong có túi cơi, tăng tính tiện ích và thực tế của sản phẩm.
– Phần cổ và bo gấu được chăm sóc với chun trần và may diễu chỉ, giữ form ôm và tăng tính thẩm mỹ.
Cửa tay có chun và nhám dính, ôm vừa vặn và giữ ấm cho phần cánh tay.
– Màu : Xanh cổ vịt, Be, Đen
– Size : M – XL
*Dữ liệu này có được bằng cách đo thủ công sản phẩm , các phép đo có thể bị thay đổi 1-2 CM. Cách đo kích thước của sản phẩm? Đo từ nơi đường nối vai gặp tay áo bên này sang bên kia. Đo từ các mũi khâu bên dưới nách bên này sang bên kia. Đo từ nơi đường nối vai gặp cổ áo đến gấu áo. Đo từ nơi đường nối vai gặp lỗ tay đến cổ tay áo.Hướng dẫn đo kích thước
Phép đo sản phẩm
Size Cân nặng Chiều Cao S 45-55 kg 1m53 - 1m68 M 56-65 kg 1m57 -1m70 L 66-70 kg 1m66 - 1m76 XL 71-75 kg 1m71 - 1m85 1 Vai
2 Vòng ngực
3 Vòng ngực
4 Vòng ngực
Thông Số Sản Phẩm | Số Đo Cơ Thể | ||||
---|---|---|---|---|---|
Size | Quần Dài (cm) | Bụng (cm) | Mông (cm) | Cân nặng (cm) | Chiều cao (cm) |
29 | 93.5 | 76 | 94 | 50-60 | 160-163 |
30 | 95.5 | 80 | 98 | 57-63 | 163-167 |
31 | 97 | 84 | 102 | 64-70 | 167-171 |
32 | 99 | 88 | 106 | 71-80 | 171-175 |
34 | 99 | 92 | 110 | 81-85 | 175-180 |
Thông Số Sản Phẩm | Số Đo Cơ Thể | ||||
---|---|---|---|---|---|
Size | Quần Dài (cm) | Bụng (cm) | Mông (cm) | Cân nặng (cm) | Chiều cao (cm) |
29 | 89.5 | 76 | 94 | 50-60 | 160-163 |
30 | 91.5 | 80 | 98 | 57-63 | 163-167 |
31 | 93.5 | 84 | 102 | 64-70 | 167-171 |
32 | 95 | 88 | 106 | 71-80 | 171-175 |
34 | 96.5 | 92 | 110 | 81-85 | 175-180 |
Thông Số Sản Phẩm | Số Đo Cơ Thể | ||||
---|---|---|---|---|---|
Size | Quần Dài (cm) | Bụng (cm) | Mông (cm) | Cân nặng (cm) | Chiều cao (cm) |
29 | 93.5 | 76 | 93 | 50-56 | 160-163 |
30 | 95 | 80 | 97 | 57-63 | 163-167 |
31 | 96.5 | 84 | 101 | 64-70 | 167-171 |
32 | 98 | 88 | 105 | 71-80 | 171-175 |
34 | 98 | 92 | 109 | 81-85 | 175-180 |