fbpx

Tất cả bài viết

Hình thức thanh toán

– Thanh toán trực tiếp tiền mặt.

– Thanh toán khi nhận được hàng

– Thanh toán bằng hình thức chuyển khoản

Thông tin chi tiết về số tài khoản chúng tôi sẽ gửi qua email cho quý khách

  • Lưu ý: Nội dung chuyển khoản ghi rõ họ tên hoăc công ty và chuyển cho đơn hàng nào. Sau khi chuyển khoản, chúng tôi sẽ liên hệ xác nhận và tiến hành giao hàng. Nếu sau thời gian thỏa thuận mà chúng tôi không giao hàng hoặc không phản hồi lại, quý khách có thể gửi khiếu nại trực tiếp về công ty và yêu cầu bồi thường nếu chứng minh được sự chậm trễ làm ảnh hưởng đến kinh doanh của quý khách.

Đối với khách hàng có nhu cầu mua số lượng lớn để kinh doanh hoặc buôn sỉ vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi để có chính sách giá cả hợp lý. Và việc thanh toán sẽ được thực hiện theo hợp đồng.

Chúng tôi cam kết kinh doanh minh bạch, hợp pháp, bán hàng chất lượng, có nguồn gốc rõ ràng.

Hướng dẫn đo kích thước

Phép đo sản phẩm

SizeCân nặngChiều Cao
S45-55 kg1m53 - 1m68
M56-65 kg1m57 -1m70
L66-70 kg1m66 - 1m76
XL71-75 kg1m71 - 1m85

*Dữ liệu này có được bằng cách đo thủ công sản phẩm , các phép đo có thể bị thay đổi 1-2 CM.

Cách đo kích thước của sản phẩm?

1 Vai

Đo từ nơi đường nối vai gặp tay áo bên này sang bên kia.

2 Vòng ngực

Đo từ các mũi khâu bên dưới nách bên này sang bên kia.

3 Vòng ngực

Đo từ nơi đường nối vai gặp cổ áo đến gấu áo.

4 Vòng ngực

Đo từ nơi đường nối vai gặp lỗ tay đến cổ tay áo.

Bảng size quần âu Form dáng Slim
 Thông Số Sản PhẩmSố Đo Cơ Thể
SizeQuần Dài
(cm)
Bụng
(cm)
Mông
(cm)
Cân nặng
(cm)
Chiều cao
(cm)
2993.576
9450-60160-163
3095.5809857-63163-167
31978410264-70167-171
32998810671-80171-175
34999211081-85175-180
Bảng size quần âu Form dáng Slim
 Thông Số Sản PhẩmSố Đo Cơ Thể
SizeQuần Dài
(cm)
Bụng
(cm)
Mông
(cm)
Cân nặng
(cm)
Chiều cao
(cm)
2989.576
9450-60160-163
3091.5809857-63163-167
3193.58410264-70167-171
32958810671-80171-175
3496.59211081-85175-180
Bảng size quần âu Form Tapered
 Thông Số Sản PhẩmSố Đo Cơ Thể
SizeQuần Dài
(cm)
Bụng
(cm)
Mông
(cm)
Cân nặng
(cm)
Chiều cao
(cm)
2993.576
9350-56160-163
3095809757-63163-167
3196.58410164-70167-171
32988810571-80171-175
34989210981-85175-180