Tình trạng:

Áo nỉ nam ANMTK417

449.000 VND

Chất liệu: Nỉ da cá
Form      : Regular
Đặc tính : Áo nỉ cổ tròn can phối hai bên sườn. Form regular ôm vừa vặn với cơ thể.
Chất liệu chính là da cá phối với 2 viền màu chất liệu giả len tạo hiệu ứng đối lập về bề mặt chất liệu giữa da cá mặt mịn với giả len gân họa tiết. Phần phối màu tinh tế, êm không chói mắt và dễ phối đồ.
Áo vải da cá,Vải da cá khác vải khác khi phần mặt trong của chúng được tạo thành hình giống như da cá, vảy cá.
Nhờ được se khít bề mặt vải một cách khoa học nên loại vải này có được sự thoáng mát, thoải mái trong quá trình sử dụng cùng khả năng thấm hút mồ hôi vô cùng tốt.
Khả năng co giãn thoải mái, đàn hồi tốt .

Màu        : Đen, Trắng
Size        : M-XL

Mã: 4W23ANMTK417 Danh mục: , , , , , Từ khóa: , , , , , , , , , , , , , , ,
icon1

Phí vận chuyển (Tìm hiểu thêm)

icon3

Thanh toán ngay hoặc COD (Tìm hiểu thêm)

icon2

Chính sách đổi sản phẩm (Tìm hiểu thêm)

Thương hiệu
    Hệ thống thời trang nam 360
    Since 2014

Hướng dẫn đo kích thước

Phép đo sản phẩm

SizeCân nặngChiều Cao
S45-55 kg1m53 - 1m68
M56-65 kg1m57 -1m70
L66-70 kg1m66 - 1m76
XL71-75 kg1m71 - 1m85

*Dữ liệu này có được bằng cách đo thủ công sản phẩm , các phép đo có thể bị thay đổi 1-2 CM.

Cách đo kích thước của sản phẩm?

1 Vai

Đo từ nơi đường nối vai gặp tay áo bên này sang bên kia.

2 Vòng ngực

Đo từ các mũi khâu bên dưới nách bên này sang bên kia.

3 Vòng ngực

Đo từ nơi đường nối vai gặp cổ áo đến gấu áo.

4 Vòng ngực

Đo từ nơi đường nối vai gặp lỗ tay đến cổ tay áo.

Bảng size quần âu Form dáng Slim
 Thông Số Sản PhẩmSố Đo Cơ Thể
SizeQuần Dài
(cm)
Bụng
(cm)
Mông
(cm)
Cân nặng
(cm)
Chiều cao
(cm)
2993.576
9450-60160-163
3095.5809857-63163-167
31978410264-70167-171
32998810671-80171-175
34999211081-85175-180
Bảng size quần âu Form dáng Slim
 Thông Số Sản PhẩmSố Đo Cơ Thể
SizeQuần Dài
(cm)
Bụng
(cm)
Mông
(cm)
Cân nặng
(cm)
Chiều cao
(cm)
2989.576
9450-60160-163
3091.5809857-63163-167
3193.58410264-70167-171
32958810671-80171-175
3496.59211081-85175-180
Bảng size quần âu Form Tapered
 Thông Số Sản PhẩmSố Đo Cơ Thể
SizeQuần Dài
(cm)
Bụng
(cm)
Mông
(cm)
Cân nặng
(cm)
Chiều cao
(cm)
2993.576
9350-56160-163
3095809757-63163-167
3196.58410164-70167-171
32988810571-80171-175
34989210981-85175-180