Tình trạng:

Áo nỉ nam ANTTK416

439.000 VND

Chất liệu: Texture
Form      : Regular
Đặc tính : Áo có form regular vừa vặn, tôn lên đường cong cơ thể một cách tự nhiên.
– Thiết kế cơ bản và đơn giản phù hợp với mọi set đồ, kết hợp linh hoạt với gam màu cơ bản. Bề mặt vải texture xốp và gân phồng đan xen, tạo điểm độc đáo và thú vị.
– Vải đứng form, giữ cho áo luôn giữ được hình dáng và không bai dão sau thời gian sử dụng.
– Chất liệu sản phẩm là sự kết hợp giữa thành phần cotton giúp áo thoáng khí, mang lại cảm giác dễ chịu khi mặc và thành phần polyester và spandex hạn chế nhăn nhau, giữ cho áo luôn trông mới mẻ, đồng thời mang lại độ co giãn nhẹ, giúp áo thoải mái và linh hoạt khi sử dụng.

Màu        : Trắng, Đen, Xanh rêu
Size        : S-L

Mã: 4W23ANTTK416 Danh mục: , , , , Từ khóa: , , , ,
icon1

Phí vận chuyển (Tìm hiểu thêm)

icon3

Thanh toán ngay hoặc COD (Tìm hiểu thêm)

icon2

Chính sách đổi sản phẩm (Tìm hiểu thêm)

Thương hiệu
    Hệ thống thời trang nam 360
    Since 2014

Hướng dẫn đo kích thước

Phép đo sản phẩm

SizeCân nặngChiều Cao
S45-55 kg1m53 - 1m68
M56-65 kg1m57 -1m70
L66-70 kg1m66 - 1m76
XL71-75 kg1m71 - 1m85

*Dữ liệu này có được bằng cách đo thủ công sản phẩm , các phép đo có thể bị thay đổi 1-2 CM.

Cách đo kích thước của sản phẩm?

1 Vai

Đo từ nơi đường nối vai gặp tay áo bên này sang bên kia.

2 Vòng ngực

Đo từ các mũi khâu bên dưới nách bên này sang bên kia.

3 Vòng ngực

Đo từ nơi đường nối vai gặp cổ áo đến gấu áo.

4 Vòng ngực

Đo từ nơi đường nối vai gặp lỗ tay đến cổ tay áo.

Bảng size quần âu Form dáng Slim
 Thông Số Sản PhẩmSố Đo Cơ Thể
SizeQuần Dài
(cm)
Bụng
(cm)
Mông
(cm)
Cân nặng
(cm)
Chiều cao
(cm)
2993.576
9450-60160-163
3095.5809857-63163-167
31978410264-70167-171
32998810671-80171-175
34999211081-85175-180
Bảng size quần âu Form dáng Slim
 Thông Số Sản PhẩmSố Đo Cơ Thể
SizeQuần Dài
(cm)
Bụng
(cm)
Mông
(cm)
Cân nặng
(cm)
Chiều cao
(cm)
2989.576
9450-60160-163
3091.5809857-63163-167
3193.58410264-70167-171
32958810671-80171-175
3496.59211081-85175-180
Bảng size quần âu Form Tapered
 Thông Số Sản PhẩmSố Đo Cơ Thể
SizeQuần Dài
(cm)
Bụng
(cm)
Mông
(cm)
Cân nặng
(cm)
Chiều cao
(cm)
2993.576
9350-56160-163
3095809757-63163-167
3196.58410164-70167-171
32988810571-80171-175
34989210981-85175-180