fbpx
Tình trạng:

Áo polo nam POHTK505

379.000 VND

Chất liệu: Sợi ngô
Form: Regular
Đặc tính: Áo Polo Cotton x Sợi Ngô phối cổ thanh lịch
– Form regular ôm vừa vặn cơ thể. Kiểu cổ phá triển mới với bản cổ nhỏ tinh tế, trẻ trung. Cổ màu phối cùng với hình thêu nhỏ bên ngực trái.
– Chất liệu : Vải sợi sorona (Sợi ngô) được cải tiến và sản xuất dựa vào nguyên liệu gốc là polymer sinh học, được chế tạo từ tinh bột ngô. Quá trình sản xuất sợi này cần phải sử dụng những công nghệ tiên tiến để có thể mang đến một sợi vải mềm mại, bền vững, với khả năng định hình và đàn hồi tốt.
– Khả năng hạn chế nhăn, kháng khuẩn khử mùi, thoáng mát là ưu điểm nổi bật của vải sợi ngô
– Bề mặt vải dệt có mắt lỗ nhỏ li ti thoáng mát .

Màu: Trắng, Be
Size: S – XL

SKU: 4S24POHTK505 Categories: , , , , , , Tags: , , , , , , , , , , , , , ,
icon1

Phí vận chuyển (Tìm hiểu thêm)

icon3

Thanh toán ngay hoặc COD (Tìm hiểu thêm)

icon2

Chính sách đổi sản phẩm (Tìm hiểu thêm)

Thương hiệu
    Hệ thống thời trang nam 360
    Since 2014

Hướng dẫn đo kích thước

Phép đo sản phẩm

SizeCân nặngChiều Cao
S45-55 kg1m53 - 1m68
M56-65 kg1m57 -1m70
L66-70 kg1m66 - 1m76
XL71-75 kg1m71 - 1m85

*Dữ liệu này có được bằng cách đo thủ công sản phẩm , các phép đo có thể bị thay đổi 1-2 CM.

Cách đo kích thước của sản phẩm?

1 Vai

Đo từ nơi đường nối vai gặp tay áo bên này sang bên kia.

2 Vòng ngực

Đo từ các mũi khâu bên dưới nách bên này sang bên kia.

3 Vòng ngực

Đo từ nơi đường nối vai gặp cổ áo đến gấu áo.

4 Vòng ngực

Đo từ nơi đường nối vai gặp lỗ tay đến cổ tay áo.

Bảng size quần âu Form dáng Slim
 Thông Số Sản PhẩmSố Đo Cơ Thể
SizeQuần Dài
(cm)
Bụng
(cm)
Mông
(cm)
Cân nặng
(cm)
Chiều cao
(cm)
2993.576
9450-60160-163
3095.5809857-63163-167
31978410264-70167-171
32998810671-80171-175
34999211081-85175-180
Bảng size quần âu Form dáng Slim
 Thông Số Sản PhẩmSố Đo Cơ Thể
SizeQuần Dài
(cm)
Bụng
(cm)
Mông
(cm)
Cân nặng
(cm)
Chiều cao
(cm)
2989.576
9450-60160-163
3091.5809857-63163-167
3193.58410264-70167-171
32958810671-80171-175
3496.59211081-85175-180
Bảng size quần âu Form Tapered
 Thông Số Sản PhẩmSố Đo Cơ Thể
SizeQuần Dài
(cm)
Bụng
(cm)
Mông
(cm)
Cân nặng
(cm)
Chiều cao
(cm)
2993.576
9350-56160-163
3095809757-63163-167
3196.58410164-70167-171
32988810571-80171-175
34989210981-85175-180