fbpx
Tình trạng:

Áo polo nam POMTK513

359.000 VND

Chất liệu: Single Jersey
Form: Relax
Đặc tính: Áo Polo phối màu form relax mặc thoải mái trên cơ thể
Chất liệu bề mặt vải single cotton 100%. Nguyên liệu vải thoáng khí, mềm mại dễ chịu cho da
Độ bền vải tốt, giữ form
Thích hợp mọi thời tiết, với gam màu trung tính dễ mặc dễ phối
Chất liệu không bị bai dão: Trong thành phần của vải có cotton Từ đó giúp chất liệu được mềm mại dễ chịu, thoáng khí, hút ẩm tốt
Thiết kế áo có phối vải gió tại ngực trái và có hình chữ nhỏ tại ngực, tính tế, bắt mắt, gây chú ý nhấn của áo. Thân áo can ngang ngực và dọc thân khỏe khoắn
Cổ và tay sử dụng vải chính, nẹp áo 2 cúc
Màu: Xám đậm, Be
Size: S-L

Mã: 4S24POMTK513 Danh mục: , , , , , , , Từ khóa: , , , , , , , , , , , , , ,
icon1

Phí vận chuyển (Tìm hiểu thêm)

icon3

Thanh toán ngay hoặc COD (Tìm hiểu thêm)

icon2

Chính sách đổi sản phẩm (Tìm hiểu thêm)

Thương hiệu
    Hệ thống thời trang nam 360
    Since 2014

Hướng dẫn đo kích thước

Phép đo sản phẩm

SizeCân nặngChiều Cao
S45-55 kg1m53 - 1m68
M56-65 kg1m57 -1m70
L66-70 kg1m66 - 1m76
XL71-75 kg1m71 - 1m85

*Dữ liệu này có được bằng cách đo thủ công sản phẩm , các phép đo có thể bị thay đổi 1-2 CM.

Cách đo kích thước của sản phẩm?

1 Vai

Đo từ nơi đường nối vai gặp tay áo bên này sang bên kia.

2 Vòng ngực

Đo từ các mũi khâu bên dưới nách bên này sang bên kia.

3 Vòng ngực

Đo từ nơi đường nối vai gặp cổ áo đến gấu áo.

4 Vòng ngực

Đo từ nơi đường nối vai gặp lỗ tay đến cổ tay áo.

Bảng size quần âu Form dáng Slim
 Thông Số Sản PhẩmSố Đo Cơ Thể
SizeQuần Dài
(cm)
Bụng
(cm)
Mông
(cm)
Cân nặng
(cm)
Chiều cao
(cm)
2993.576
9450-60160-163
3095.5809857-63163-167
31978410264-70167-171
32998810671-80171-175
34999211081-85175-180
Bảng size quần âu Form dáng Slim
 Thông Số Sản PhẩmSố Đo Cơ Thể
SizeQuần Dài
(cm)
Bụng
(cm)
Mông
(cm)
Cân nặng
(cm)
Chiều cao
(cm)
2989.576
9450-60160-163
3091.5809857-63163-167
3193.58410264-70167-171
32958810671-80171-175
3496.59211081-85175-180
Bảng size quần âu Form Tapered
 Thông Số Sản PhẩmSố Đo Cơ Thể
SizeQuần Dài
(cm)
Bụng
(cm)
Mông
(cm)
Cân nặng
(cm)
Chiều cao
(cm)
2993.576
9350-56160-163
3095809757-63163-167
3196.58410164-70167-171
32988810571-80171-175
34989210981-85175-180