fbpx
Tình trạng:

Áo polo nam POTTK525

359.000 VND

Chất liệu: Texture
Form      : Regular
Đặc tính : – Form dáng regular mặc vừa vặn với cơ thể.
– Chất liệu texture bề mặt vân tăm thẳng : Độ bền tốt, có hiệu ứng vân thẳng đặc biệt, đàn hồi, hạn chế xù bề mặt
Độ thấm hút cao: Vải được dệt từ các sợi cotton pha với poly cho ra những thành phẩm hút nước tốt, hạn chế xù. Vì vậy giúp cho khả năng thấm hút mồ hôi là rất cao, giúp người mặc luôn cảm thấy thoải mái và dễ chịu.
Độ đàn hồi cao: Vải co giãn rất tốt, và khi kéo chúng giãn ra thì vải có thể trở về được hình dạng ban đầu.
Độ thoáng khí cao: khiến cho người mặc cảm giác dễ chịu
Thành phần có cotton pha poly giúp vải hạn chế nhăn , xù, dễ chịu, mềm mại
– Chi tiết trên áo sử dụng nẹp liền, bo cổ và bo tay dệt màu cùng với vải, bo bền màu, chắc chắn, gấu có xẻ tà
Màu        : Trắng, Be, Đen
Size        : S-XL

SKU: 4S24POTTK525 Categories: , , , , Tags: , , , , , , , , , , , , , ,
icon1

Phí vận chuyển (Tìm hiểu thêm)

icon3

Thanh toán ngay hoặc COD (Tìm hiểu thêm)

icon2

Chính sách đổi sản phẩm (Tìm hiểu thêm)

Thương hiệu
    Hệ thống thời trang nam 360
    Since 2014

Hướng dẫn đo kích thước

Phép đo sản phẩm

SizeCân nặngChiều Cao
S45-55 kg1m53 - 1m68
M56-65 kg1m57 -1m70
L66-70 kg1m66 - 1m76
XL71-75 kg1m71 - 1m85

*Dữ liệu này có được bằng cách đo thủ công sản phẩm , các phép đo có thể bị thay đổi 1-2 CM.

Cách đo kích thước của sản phẩm?

1 Vai

Đo từ nơi đường nối vai gặp tay áo bên này sang bên kia.

2 Vòng ngực

Đo từ các mũi khâu bên dưới nách bên này sang bên kia.

3 Vòng ngực

Đo từ nơi đường nối vai gặp cổ áo đến gấu áo.

4 Vòng ngực

Đo từ nơi đường nối vai gặp lỗ tay đến cổ tay áo.

Bảng size quần âu Form dáng Slim
 Thông Số Sản PhẩmSố Đo Cơ Thể
SizeQuần Dài
(cm)
Bụng
(cm)
Mông
(cm)
Cân nặng
(cm)
Chiều cao
(cm)
2993.576
9450-60160-163
3095.5809857-63163-167
31978410264-70167-171
32998810671-80171-175
34999211081-85175-180
Bảng size quần âu Form dáng Slim
 Thông Số Sản PhẩmSố Đo Cơ Thể
SizeQuần Dài
(cm)
Bụng
(cm)
Mông
(cm)
Cân nặng
(cm)
Chiều cao
(cm)
2989.576
9450-60160-163
3091.5809857-63163-167
3193.58410264-70167-171
32958810671-80171-175
3496.59211081-85175-180
Bảng size quần âu Form Tapered
 Thông Số Sản PhẩmSố Đo Cơ Thể
SizeQuần Dài
(cm)
Bụng
(cm)
Mông
(cm)
Cân nặng
(cm)
Chiều cao
(cm)
2993.576
9350-56160-163
3095809757-63163-167
3196.58410164-70167-171
32988810571-80171-175
34989210981-85175-180