fbpx
Tình trạng:

ÁO SƠ MI NAM SKDTK524

379.000 VND

Chất liệu: Thô cotton kẻ
Form      : Regular
Đặc tính : Áo sơ mi dài tay Cotton phối kẻ
– Áo dài tay regular vừa vặn với cơ thể.
– Dáng cổ đức kết cấu trẻ trung, thẩm mỹ
– Màu áo được chọn vải kẻ tinh tế, đặc biệt
– Đường may gọn gàng, tinh tế
– Thiết kế can phối 2 loại kẻ to nhỏ khác nhau cùng màu tại giữa thân trước tạo tính thiết kế và thời trang
Chất liệu thô cotton kẻ thoáng khí, mềm mại, thoải mái, cử động tốt.
Sản phẩm thích hợp cho mọi thời tiết.
Mix & Match: các bạn Nam có thể đi kèm với các sản phẩm quần jean / quần short / quần tây / quần kaki … vừa khỏe khoắn, vừa năng động và tự tin.

Màu        : Xanh nhạt
Size        : M-XL

SKU: 4S24SKDTK524 Categories: , , , , , Tags: , , , , , , , , , ,
icon1

Phí vận chuyển (Tìm hiểu thêm)

icon3

Thanh toán ngay hoặc COD (Tìm hiểu thêm)

icon2

Chính sách đổi sản phẩm (Tìm hiểu thêm)

Thương hiệu
    Hệ thống thời trang nam 360
    Since 2014

Hướng dẫn đo kích thước

Phép đo sản phẩm

SizeCân nặngChiều Cao
S45-55 kg1m53 - 1m68
M56-65 kg1m57 -1m70
L66-70 kg1m66 - 1m76
XL71-75 kg1m71 - 1m85

*Dữ liệu này có được bằng cách đo thủ công sản phẩm , các phép đo có thể bị thay đổi 1-2 CM.

Cách đo kích thước của sản phẩm?

1 Vai

Đo từ nơi đường nối vai gặp tay áo bên này sang bên kia.

2 Vòng ngực

Đo từ các mũi khâu bên dưới nách bên này sang bên kia.

3 Vòng ngực

Đo từ nơi đường nối vai gặp cổ áo đến gấu áo.

4 Vòng ngực

Đo từ nơi đường nối vai gặp lỗ tay đến cổ tay áo.

Bảng size quần âu Form dáng Slim
 Thông Số Sản PhẩmSố Đo Cơ Thể
SizeQuần Dài
(cm)
Bụng
(cm)
Mông
(cm)
Cân nặng
(cm)
Chiều cao
(cm)
2993.576
9450-60160-163
3095.5809857-63163-167
31978410264-70167-171
32998810671-80171-175
34999211081-85175-180
Bảng size quần âu Form dáng Slim
 Thông Số Sản PhẩmSố Đo Cơ Thể
SizeQuần Dài
(cm)
Bụng
(cm)
Mông
(cm)
Cân nặng
(cm)
Chiều cao
(cm)
2989.576
9450-60160-163
3091.5809857-63163-167
3193.58410264-70167-171
32958810671-80171-175
3496.59211081-85175-180
Bảng size quần âu Form Tapered
 Thông Số Sản PhẩmSố Đo Cơ Thể
SizeQuần Dài
(cm)
Bụng
(cm)
Mông
(cm)
Cân nặng
(cm)
Chiều cao
(cm)
2993.576
9350-56160-163
3095809757-63163-167
3196.58410164-70167-171
32988810571-80171-175
34989210981-85175-180