Màu sắc | Đen, Trắng, Xám, Xanh da trời |
---|---|
Cỡ | M, L, XL |
Phí vận chuyển (Tìm hiểu thêm)
Thanh toán ngay hoặc COD (Tìm hiểu thêm)
Chính sách đổi sản phẩm (Tìm hiểu thêm)
499.000 VND
– Chất liệu: Vải ngải cứu
– Form : Slimfit
– Đặc tính : Áo Sơ Mi Sợi Ngải Cứu Kháng Khuẩn Tự nhiên
Ngoài khả năng kháng khuẩn tự nhiên đã được chứng minh, sợi ngải cứu còn cón tính chất thoáng khí và mềm mại, mang lại cảm giác thoải mái và dễ chịu cho người mặc suốt cả ngày dài.
– Form slim fit mặc vừa vặn với cơ thể, có phần cúc ẩn dưới lá cổ, tạo nét tinh tế, giữ dáng cổ không bay, vòng cổ có kẹp lé bên trong tinh tế, tạo điểm nhấn.
– Độ bền cao và khả năng thấm hút mồ hôi tốt, giúp người mặc luôn cảm thấy thoải mái và tự tin trong mọi hoàn cảnh.
– Bề mặt mềm mịn, hạn chế nhăn nên ít phải sử dụng bàn là
– Được tạo ra từ sợi cellulose tái sinh tự nhiên với công nghệ chiết xuất và điều chế tiên tiến, giúp giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường và đảm bảo sự bền vững cho ngành công nghiệp thời trang.
– Màu : Trắng, Đen, Xanh da trời, Xám
– Size : M-XL
*Dữ liệu này có được bằng cách đo thủ công sản phẩm , các phép đo có thể bị thay đổi 1-2 CM. Cách đo kích thước của sản phẩm? Đo từ nơi đường nối vai gặp tay áo bên này sang bên kia. Đo từ các mũi khâu bên dưới nách bên này sang bên kia. Đo từ nơi đường nối vai gặp cổ áo đến gấu áo. Đo từ nơi đường nối vai gặp lỗ tay đến cổ tay áo.Hướng dẫn đo kích thước
Phép đo sản phẩm
Size Cân nặng Chiều Cao S 45-55 kg 1m53 - 1m68 M 56-65 kg 1m57 -1m70 L 66-70 kg 1m66 - 1m76 XL 71-75 kg 1m71 - 1m85 1 Vai
2 Vòng ngực
3 Vòng ngực
4 Vòng ngực
Thông Số Sản Phẩm | Số Đo Cơ Thể | ||||
---|---|---|---|---|---|
Size | Quần Dài (cm) | Bụng (cm) | Mông (cm) | Cân nặng (cm) | Chiều cao (cm) |
29 | 93.5 | 76 | 94 | 50-60 | 160-163 |
30 | 95.5 | 80 | 98 | 57-63 | 163-167 |
31 | 97 | 84 | 102 | 64-70 | 167-171 |
32 | 99 | 88 | 106 | 71-80 | 171-175 |
34 | 99 | 92 | 110 | 81-85 | 175-180 |
Thông Số Sản Phẩm | Số Đo Cơ Thể | ||||
---|---|---|---|---|---|
Size | Quần Dài (cm) | Bụng (cm) | Mông (cm) | Cân nặng (cm) | Chiều cao (cm) |
29 | 89.5 | 76 | 94 | 50-60 | 160-163 |
30 | 91.5 | 80 | 98 | 57-63 | 163-167 |
31 | 93.5 | 84 | 102 | 64-70 | 167-171 |
32 | 95 | 88 | 106 | 71-80 | 171-175 |
34 | 96.5 | 92 | 110 | 81-85 | 175-180 |
Thông Số Sản Phẩm | Số Đo Cơ Thể | ||||
---|---|---|---|---|---|
Size | Quần Dài (cm) | Bụng (cm) | Mông (cm) | Cân nặng (cm) | Chiều cao (cm) |
29 | 93.5 | 76 | 93 | 50-56 | 160-163 |
30 | 95 | 80 | 97 | 57-63 | 163-167 |
31 | 96.5 | 84 | 101 | 64-70 | 167-171 |
32 | 98 | 88 | 105 | 71-80 | 171-175 |
34 | 98 | 92 | 109 | 81-85 | 175-180 |