Màu Sắc | Be, Cam, Đen, Trắng kem, vàng cam, xám đậm, xám nhạt |
---|---|
Cỡ | L, M, S, XL |
Phí vận chuyển (Tìm hiểu thêm)
Thanh toán ngay hoặc COD (Tìm hiểu thêm)
Chính sách đổi sản phẩm (Tìm hiểu thêm)
Original price was: 289.000 VND.199.000 VNDCurrent price is: 199.000 VND.
– Chất liệu: 100% Cotton
– Dáng: Regular
– Đặc tính: Mềm mại, co giãn tốt, có độ thấm hút mồ hôi và hút ẩm cao, thoáng mát.
– Màu: xám nhạt, cam, xám đậm, đen, be, vàng cam, trắng kem
– Size: M – L – XL – XXL
+ Hướng dẫn sử dụng:
– Giặt ở nhiệt độ bình thường, với đồ có màu tương tự.
– Không được dùng hóa chất tẩy.
– Hạn chế sử dụng máy sấy, ủi ở nhiệt độ bình thường.
– Sản phẩm đã có mặt ở toàn bộ các cửa hàng trên hệ thống.
Size M: 50-57kg / Cao 1m53 – 1m68
Size L: 58-64kg / Cao 1m57 – 1m70
Size XL: 65-70kg / Cao 1m66 – 1m76
Size XXL: 71-76kg / Cao 1m70 – 1m85.
Tùy mỗi người thích body hoặc vừa người thì tăng hoặc giảm 1 size, chỉ số trên là tương đối mặc
*Dữ liệu này có được bằng cách đo thủ công sản phẩm , các phép đo có thể bị thay đổi 1-2 CM. Cách đo kích thước của sản phẩm? Đo từ nơi đường nối vai gặp tay áo bên này sang bên kia. Đo từ các mũi khâu bên dưới nách bên này sang bên kia. Đo từ nơi đường nối vai gặp cổ áo đến gấu áo. Đo từ nơi đường nối vai gặp lỗ tay đến cổ tay áo.Hướng dẫn đo kích thước
Phép đo sản phẩm
Size Cân nặng Chiều Cao S 45-55 kg 1m53 - 1m68 M 56-65 kg 1m57 -1m70 L 66-70 kg 1m66 - 1m76 XL 71-75 kg 1m71 - 1m85 1 Vai
2 Vòng ngực
3 Vòng ngực
4 Vòng ngực
Thông Số Sản Phẩm | Số Đo Cơ Thể | ||||
---|---|---|---|---|---|
Size | Quần Dài (cm) | Bụng (cm) | Mông (cm) | Cân nặng (cm) | Chiều cao (cm) |
29 | 93.5 | 76 | 94 | 50-60 | 160-163 |
30 | 95.5 | 80 | 98 | 57-63 | 163-167 |
31 | 97 | 84 | 102 | 64-70 | 167-171 |
32 | 99 | 88 | 106 | 71-80 | 171-175 |
34 | 99 | 92 | 110 | 81-85 | 175-180 |
Thông Số Sản Phẩm | Số Đo Cơ Thể | ||||
---|---|---|---|---|---|
Size | Quần Dài (cm) | Bụng (cm) | Mông (cm) | Cân nặng (cm) | Chiều cao (cm) |
29 | 89.5 | 76 | 94 | 50-60 | 160-163 |
30 | 91.5 | 80 | 98 | 57-63 | 163-167 |
31 | 93.5 | 84 | 102 | 64-70 | 167-171 |
32 | 95 | 88 | 106 | 71-80 | 171-175 |
34 | 96.5 | 92 | 110 | 81-85 | 175-180 |
Thông Số Sản Phẩm | Số Đo Cơ Thể | ||||
---|---|---|---|---|---|
Size | Quần Dài (cm) | Bụng (cm) | Mông (cm) | Cân nặng (cm) | Chiều cao (cm) |
29 | 93.5 | 76 | 93 | 50-56 | 160-163 |
30 | 95 | 80 | 97 | 57-63 | 163-167 |
31 | 96.5 | 84 | 101 | 64-70 | 167-171 |
32 | 98 | 88 | 105 | 71-80 | 171-175 |
34 | 98 | 92 | 109 | 81-85 | 175-180 |