Tình trạng:

Quần jeans nam QJDTK502

519.000 VND

Chất liệu: Jeans
Form      : Straight
Đặc tính : Quần jeans dáng suông thời trang
Quần jean straight màu wash xanh sáng, form dáng straight mặc thoải mái với cơ thể, kiểu dáng trẻ trung, lịch sự.
Chi tiết quần đơn giản để phù hợp đa số khách hàng.
Màu wash xanh nhạt bắt mắt, phù hợp phối nhiều loại sản phẩm như áo polo, áo sơ mi, áo phông, áo khoác mỏng,…
Vải denim có thành phần cotton giúp mặc thoải mái dễ chịu và spandex có độ co dãn nhẹ giúp người mặc dễ dàng vận động. Chất liệu đứng form, độ dày vừa đủ, Có đỉa khi muốn dùng thắt lưng
Sản phẩm đa dụng phối được nhiều mục đích sử dụng

Màu        : Xanh nhạt
Size        : 29-30-31-32-34

Mã: 4S24QJDTK502 Danh mục: , , , , , , Từ khóa: , , , ,
icon1

Phí vận chuyển (Tìm hiểu thêm)

icon3

Thanh toán ngay hoặc COD (Tìm hiểu thêm)

icon2

Chính sách đổi sản phẩm (Tìm hiểu thêm)

Thương hiệu
    Hệ thống thời trang nam 360
    Since 2014

Hướng dẫn đo kích thước

Phép đo sản phẩm

SizeCân nặngChiều Cao
S45-55 kg1m53 - 1m68
M56-65 kg1m57 -1m70
L66-70 kg1m66 - 1m76
XL71-75 kg1m71 - 1m85

*Dữ liệu này có được bằng cách đo thủ công sản phẩm , các phép đo có thể bị thay đổi 1-2 CM.

Cách đo kích thước của sản phẩm?

1 Vai

Đo từ nơi đường nối vai gặp tay áo bên này sang bên kia.

2 Vòng ngực

Đo từ các mũi khâu bên dưới nách bên này sang bên kia.

3 Vòng ngực

Đo từ nơi đường nối vai gặp cổ áo đến gấu áo.

4 Vòng ngực

Đo từ nơi đường nối vai gặp lỗ tay đến cổ tay áo.

Bảng size quần âu Form dáng Slim
 Thông Số Sản PhẩmSố Đo Cơ Thể
SizeQuần Dài
(cm)
Bụng
(cm)
Mông
(cm)
Cân nặng
(cm)
Chiều cao
(cm)
2993.576
9450-60160-163
3095.5809857-63163-167
31978410264-70167-171
32998810671-80171-175
34999211081-85175-180
Bảng size quần âu Form dáng Slim
 Thông Số Sản PhẩmSố Đo Cơ Thể
SizeQuần Dài
(cm)
Bụng
(cm)
Mông
(cm)
Cân nặng
(cm)
Chiều cao
(cm)
2989.576
9450-60160-163
3091.5809857-63163-167
3193.58410264-70167-171
32958810671-80171-175
3496.59211081-85175-180
Bảng size quần âu Form Tapered
 Thông Số Sản PhẩmSố Đo Cơ Thể
SizeQuần Dài
(cm)
Bụng
(cm)
Mông
(cm)
Cân nặng
(cm)
Chiều cao
(cm)
2993.576
9350-56160-163
3095809757-63163-167
3196.58410164-70167-171
32988810571-80171-175
34989210981-85175-180