fbpx
Tình trạng:

Quần jogger QGNTK507

449.000 VND

Chất liệu: Texture
Form      : Regular
Đặc tính :

  • Quần jogger chất liệu texture ( mặt twill knit – vân chéo nổi song song )
  • Mẫu mã đơn giản, lịch sự. Cạp chun và hai túi cơi hai bên thuận tiện khi sử dụng.
  • Chất liệu vải texture ( mặt twill knit – vân chéo nổi song song ) khỏe khoắn : Với bề mặt trong mịn màng, mang lại cảm giác dễ chịu khi tiếp xúc với da.
    Độ co giãn: Vải có khả năng co giãn tốt, giúp người mặc cảm thấy thoải mái và dễ dàng vận động.
    Độ bền cao: Nhờ cấu trúc dệt chặt chẽ, chất liệu này giúp vải bền hơn và có khả năng chống mài mòn tốt.
    Dễ chăm sóc: Vải texture ( mặt twill knit – vân chéo nổi song song ) dễ giặt và không cần ủi nhiều, rất thuận tiện trong việc bảo quản.
  • Màu quần được chọn là những gam màu trung tính dễ mặc dễ phối đồ.
  • Thiết kế basic với điểm nhấn là hình thêu chữ cái tinh tế ở ống quần trái
  • Tính năng:
    Dễ phối đồ: Có thể kết hợp với áo khoác, áo nỉ, áo hoodie, áo len, áo phông, Giày sneaker, tạo nên sự nam tính, năng động

Màu        : Đen, Be, Xanh rêu
Size        : M-XL

SKU: 4W24QGNTK507 Categories: , , , , , , Tags: , , , , , , , ,
icon1

Phí vận chuyển (Tìm hiểu thêm)

icon3

Thanh toán ngay hoặc COD (Tìm hiểu thêm)

icon2

Chính sách đổi sản phẩm (Tìm hiểu thêm)

Thương hiệu
    Hệ thống thời trang nam 360
    Since 2014

Hướng dẫn đo kích thước

Phép đo sản phẩm

SizeCân nặngChiều Cao
S45-55 kg1m53 - 1m68
M56-65 kg1m57 -1m70
L66-70 kg1m66 - 1m76
XL71-75 kg1m71 - 1m85

*Dữ liệu này có được bằng cách đo thủ công sản phẩm , các phép đo có thể bị thay đổi 1-2 CM.

Cách đo kích thước của sản phẩm?

1 Vai

Đo từ nơi đường nối vai gặp tay áo bên này sang bên kia.

2 Vòng ngực

Đo từ các mũi khâu bên dưới nách bên này sang bên kia.

3 Vòng ngực

Đo từ nơi đường nối vai gặp cổ áo đến gấu áo.

4 Vòng ngực

Đo từ nơi đường nối vai gặp lỗ tay đến cổ tay áo.

Bảng size quần âu Form dáng Slim
 Thông Số Sản PhẩmSố Đo Cơ Thể
SizeQuần Dài
(cm)
Bụng
(cm)
Mông
(cm)
Cân nặng
(cm)
Chiều cao
(cm)
2993.576
9450-60160-163
3095.5809857-63163-167
31978410264-70167-171
32998810671-80171-175
34999211081-85175-180
Bảng size quần âu Form dáng Slim
 Thông Số Sản PhẩmSố Đo Cơ Thể
SizeQuần Dài
(cm)
Bụng
(cm)
Mông
(cm)
Cân nặng
(cm)
Chiều cao
(cm)
2989.576
9450-60160-163
3091.5809857-63163-167
3193.58410264-70167-171
32958810671-80171-175
3496.59211081-85175-180
Bảng size quần âu Form Tapered
 Thông Số Sản PhẩmSố Đo Cơ Thể
SizeQuần Dài
(cm)
Bụng
(cm)
Mông
(cm)
Cân nặng
(cm)
Chiều cao
(cm)
2993.576
9350-56160-163
3095809757-63163-167
3196.58410164-70167-171
32988810571-80171-175
34989210981-85175-180