fbpx
Tình trạng:

Quần nỉ QNITK501

449.000 VND

Chất liệu: Pique
Form      : Regular
Đặc tính : – Quần nỉ vải pique với form dáng thoải mái, dễ dàng vận động với dáng gấu buông
– Mẫu mã đơn giản, lịch sự. Cạp chun và hai túi chéo hai bên thuận tiện khi sử dụng
-Chất liệu bề mặt pique mềm mại, thoáng khí, thấm hút mồ hôi tốt, giữ cho người mặc luôn cảm thấy thoải mái suốt cả ngày.
Hiệu ứng vải pique bắt mắt: sự khác biệt, mới lạ của chất liệu vải này là hiệu ứng độc đáo từ các mắt sợi vải, thoáng khí.
-Độ bền: Vải có độ bền màu khá tốt , Chất liệu không bị bai dão: Trong thành phần của vải pique có cotton pha poly, vì vậy mà chất liệu bền chắc, không bị co rút, bai dão, ít nhăn, dễ bảo quản và giặt.
– Màu sản phẩm chọn tone màu trung tính đen/ xám nhạt/ be để dễ phối đồ.
– Sản phầm có thể mix cùng áo nỉ, áo cardigan nỉ, polo….

Màu        : Đen, Xám nhạt, Be nhạt
Size        : M-XL

SKU: 4W24QNITK501 Categories: , , , , , , , Tags: , , , , , , , , ,
icon1

Phí vận chuyển (Tìm hiểu thêm)

icon3

Thanh toán ngay hoặc COD (Tìm hiểu thêm)

icon2

Chính sách đổi sản phẩm (Tìm hiểu thêm)

Thương hiệu
    Hệ thống thời trang nam 360
    Since 2014

Hướng dẫn đo kích thước

Phép đo sản phẩm

SizeCân nặngChiều Cao
S45-55 kg1m53 - 1m68
M56-65 kg1m57 -1m70
L66-70 kg1m66 - 1m76
XL71-75 kg1m71 - 1m85

*Dữ liệu này có được bằng cách đo thủ công sản phẩm , các phép đo có thể bị thay đổi 1-2 CM.

Cách đo kích thước của sản phẩm?

1 Vai

Đo từ nơi đường nối vai gặp tay áo bên này sang bên kia.

2 Vòng ngực

Đo từ các mũi khâu bên dưới nách bên này sang bên kia.

3 Vòng ngực

Đo từ nơi đường nối vai gặp cổ áo đến gấu áo.

4 Vòng ngực

Đo từ nơi đường nối vai gặp lỗ tay đến cổ tay áo.

Bảng size quần âu Form dáng Slim
 Thông Số Sản PhẩmSố Đo Cơ Thể
SizeQuần Dài
(cm)
Bụng
(cm)
Mông
(cm)
Cân nặng
(cm)
Chiều cao
(cm)
2993.576
9450-60160-163
3095.5809857-63163-167
31978410264-70167-171
32998810671-80171-175
34999211081-85175-180
Bảng size quần âu Form dáng Slim
 Thông Số Sản PhẩmSố Đo Cơ Thể
SizeQuần Dài
(cm)
Bụng
(cm)
Mông
(cm)
Cân nặng
(cm)
Chiều cao
(cm)
2989.576
9450-60160-163
3091.5809857-63163-167
3193.58410264-70167-171
32958810671-80171-175
3496.59211081-85175-180
Bảng size quần âu Form Tapered
 Thông Số Sản PhẩmSố Đo Cơ Thể
SizeQuần Dài
(cm)
Bụng
(cm)
Mông
(cm)
Cân nặng
(cm)
Chiều cao
(cm)
2993.576
9350-56160-163
3095809757-63163-167
3196.58410164-70167-171
32988810571-80171-175
34989210981-85175-180