fbpx
Tình trạng:

Quần short nam QSKTK509

349.000 VND

Chất liệu: Kaki gió
Form: Relax
Đặc tính: Quần short kaki relax . Chất liệu vải kaki, thoáng khí và dễ chịu, độ bền tương đối cao, ít nhăn và hạn chế xù. Màu quần được chọn những gam màu trung tính dễ mặc dễ phối. Với form quần relax mặc thoải mái với cơ thể, tạo cảm giác tự tin. Trong thành phần vải có cotton dễ chịu và spandex – hạn chế nhăn, cử động tốt, bề mặt vải có công nghệ dệt các vân ô bắt mắt, khỏe khoắn. Sản phẩm tích hợp với mọi thời tiết. Thiết kế trên quần dùng cạp chun luồn dây dễ chịu với bụng, có dây rút, túi xỏ tay vừa vặn, hình in tại thân trái. Dây rút vằn thời trang tại điểm nhấn đặc biệt cho quần
Màu: Đen, Xám đậm, Be
Size: M-XL

Mã: 4S24QSKTK509 Danh mục: , , , , , , , , Từ khóa: , , , , , , , , , , , ,
icon1

Phí vận chuyển (Tìm hiểu thêm)

icon3

Thanh toán ngay hoặc COD (Tìm hiểu thêm)

icon2

Chính sách đổi sản phẩm (Tìm hiểu thêm)

Thương hiệu
    Hệ thống thời trang nam 360
    Since 2014

Hướng dẫn đo kích thước

Phép đo sản phẩm

SizeCân nặngChiều Cao
S45-55 kg1m53 - 1m68
M56-65 kg1m57 -1m70
L66-70 kg1m66 - 1m76
XL71-75 kg1m71 - 1m85

*Dữ liệu này có được bằng cách đo thủ công sản phẩm , các phép đo có thể bị thay đổi 1-2 CM.

Cách đo kích thước của sản phẩm?

1 Vai

Đo từ nơi đường nối vai gặp tay áo bên này sang bên kia.

2 Vòng ngực

Đo từ các mũi khâu bên dưới nách bên này sang bên kia.

3 Vòng ngực

Đo từ nơi đường nối vai gặp cổ áo đến gấu áo.

4 Vòng ngực

Đo từ nơi đường nối vai gặp lỗ tay đến cổ tay áo.

Bảng size quần âu Form dáng Slim
 Thông Số Sản PhẩmSố Đo Cơ Thể
SizeQuần Dài
(cm)
Bụng
(cm)
Mông
(cm)
Cân nặng
(cm)
Chiều cao
(cm)
2993.576
9450-60160-163
3095.5809857-63163-167
31978410264-70167-171
32998810671-80171-175
34999211081-85175-180
Bảng size quần âu Form dáng Slim
 Thông Số Sản PhẩmSố Đo Cơ Thể
SizeQuần Dài
(cm)
Bụng
(cm)
Mông
(cm)
Cân nặng
(cm)
Chiều cao
(cm)
2989.576
9450-60160-163
3091.5809857-63163-167
3193.58410264-70167-171
32958810671-80171-175
3496.59211081-85175-180
Bảng size quần âu Form Tapered
 Thông Số Sản PhẩmSố Đo Cơ Thể
SizeQuần Dài
(cm)
Bụng
(cm)
Mông
(cm)
Cân nặng
(cm)
Chiều cao
(cm)
2993.576
9350-56160-163
3095809757-63163-167
3196.58410164-70167-171
32988810571-80171-175
34989210981-85175-180