Màu sắc | |
---|---|
Cỡ | 29, 30, 31, 32, 34 |
Phí vận chuyển (Tìm hiểu thêm)
Thanh toán ngay hoặc COD (Tìm hiểu thêm)
Chính sách đổi sản phẩm (Tìm hiểu thêm)
399.000 VND
– Chất liệu: Khaki
– Form: Regular
– Đặc tính: Quần short Kaki cạp chun co giãn linh hoạt
Chất liệu vải kaki, thoáng khí và dễ chịu, độ bền tương đối cao, ít nhăn và hạn chế xù.
Màu quần được chọn những gam màu trung tính dễ mặc dễ phối.
Form quần regular mặc vừa với cơ thể, tạo cảm giác tự tin, sang trọng.
Trong thành phần vải có spandex – hạn chế nhăn, cử động tốt, bề mặt vải có công nghệ dệt các vân sọc bắt mắt, khỏe khoắn.
Thiết kế trên quần có điểm nhấn túi trước di chỉ nổi tinh tế, khỏe khoắn, xỏ tay vừa vặn. Cạp quần 3/4 chun cài cúc làm cho người mặc thoải mái dễ chịu khi vận động, sử dụng, các đường chỉ may nổi, tạo sự khỏe khoắn cho dáng quần.
Sản phẩm tích hợp với mọi thời tiết.
Mix & Match: các bạn Nam có thể đi kèm với các sản phẩm như áo sơ mi ngắn tay, áo phông, áo polo, áo khoác ngoài,…. không kém phần lịch sự và sang trọng.
– Màu: Xám nhạt, Be, Đen
– Size: 29-30-31-32-34
*Dữ liệu này có được bằng cách đo thủ công sản phẩm , các phép đo có thể bị thay đổi 1-2 CM. Cách đo kích thước của sản phẩm? Đo từ nơi đường nối vai gặp tay áo bên này sang bên kia. Đo từ các mũi khâu bên dưới nách bên này sang bên kia. Đo từ nơi đường nối vai gặp cổ áo đến gấu áo. Đo từ nơi đường nối vai gặp lỗ tay đến cổ tay áo.Hướng dẫn đo kích thước
Phép đo sản phẩm
Size Cân nặng Chiều Cao S 45-55 kg 1m53 - 1m68 M 56-65 kg 1m57 -1m70 L 66-70 kg 1m66 - 1m76 XL 71-75 kg 1m71 - 1m85 1 Vai
2 Vòng ngực
3 Vòng ngực
4 Vòng ngực
Thông Số Sản Phẩm | Số Đo Cơ Thể | ||||
---|---|---|---|---|---|
Size | Quần Dài (cm) | Bụng (cm) | Mông (cm) | Cân nặng (cm) | Chiều cao (cm) |
29 | 93.5 | 76 | 94 | 50-60 | 160-163 |
30 | 95.5 | 80 | 98 | 57-63 | 163-167 |
31 | 97 | 84 | 102 | 64-70 | 167-171 |
32 | 99 | 88 | 106 | 71-80 | 171-175 |
34 | 99 | 92 | 110 | 81-85 | 175-180 |
Thông Số Sản Phẩm | Số Đo Cơ Thể | ||||
---|---|---|---|---|---|
Size | Quần Dài (cm) | Bụng (cm) | Mông (cm) | Cân nặng (cm) | Chiều cao (cm) |
29 | 89.5 | 76 | 94 | 50-60 | 160-163 |
30 | 91.5 | 80 | 98 | 57-63 | 163-167 |
31 | 93.5 | 84 | 102 | 64-70 | 167-171 |
32 | 95 | 88 | 106 | 71-80 | 171-175 |
34 | 96.5 | 92 | 110 | 81-85 | 175-180 |
Thông Số Sản Phẩm | Số Đo Cơ Thể | ||||
---|---|---|---|---|---|
Size | Quần Dài (cm) | Bụng (cm) | Mông (cm) | Cân nặng (cm) | Chiều cao (cm) |
29 | 93.5 | 76 | 93 | 50-56 | 160-163 |
30 | 95 | 80 | 97 | 57-63 | 163-167 |
31 | 96.5 | 84 | 101 | 64-70 | 167-171 |
32 | 98 | 88 | 105 | 71-80 | 171-175 |
34 | 98 | 92 | 109 | 81-85 | 175-180 |