fbpx

Tất cả bài viết

Từ Cây Bông Đến Tủ Đồ: Câu Chuyện Của Vải Cotton

F16a1549045ca7123013388a425a7dda

Vải cotton là một trong những chất liệu phổ biến và được ưa chuộng nhất trong ngành thời trang hiện đại. Không chỉ mang đến cảm giác thoải mái, thoáng mát, cotton còn nổi bật nhờ độ bền cao và khả năng ứng dụng đa dạng. Trong bài viết này, hãy cùng khám phá tất tần tật về vải cotton – từ nguồn gốc, đặc tính đến cách phân biệt và bảo quản đúng cách.

1. Vải cotton là gì?

Vải cotton là loại vải được dệt từ sợi bông thiên nhiên, một loại nguyên liệu lấy từ cây bông (Gossypium). Với đặc tính mềm mại, thoáng khí và thấm hút tốt, cotton được mệnh danh là chất liệu “quốc dân” trong ngành công nghiệp may mặc, đặc biệt phổ biến trong thời trang thường ngày, đồ lót, đồ ngủ và trang phục trẻ em.

2. Nguồn gốc và quá trình sản xuất vải cotton

Cây bông đã được trồng cách đây hàng ngàn năm ở Ấn Độ, Ai Cập và các nền văn minh cổ đại. Trải qua nhiều thế kỷ, quy trình trồng trọt, thu hoạch và xử lý sợi bông đã được cải tiến, mang lại sản lượng cao và chất lượng tốt hơn.

Quá trình sản xuất vải cotton bao gồm:

  • Thu hoạch bông: Bông được thu hoạch bằng tay hoặc máy móc.

  • Tách hạt: Sợi bông được tách khỏi hạt nhờ máy tách sợi.

  • Xử lý sơ sợi: Làm sạch, chải sợi và kéo thành sợi dài.

  • Dệt vải: Các sợi được dệt thành tấm vải lớn.

  • Hoàn thiện: Tẩy trắng, nhuộm màu và xử lý chống nhăn nếu cần.

3. Đặc điểm nổi bật của vải cotton

Ưu điểm:

  • Thoáng mát, thấm hút mồ hôi: Vải cotton giúp da “thở”, phù hợp với khí hậu nóng ẩm như Việt Nam.

  • Mềm mại, không gây kích ứng: Cotton tự nhiên rất thân thiện với làn da, kể cả da nhạy cảm.

  • Dễ giặt, dễ bảo quản: Không cần yêu cầu giặt khô hay chăm sóc đặc biệt.

  • Độ bền cao: Dù giặt nhiều lần vẫn giữ được form dáng và độ bền màu tốt.

Nhược điểm:

  • Dễ nhăn: Cotton 100% thường dễ bị nhăn nếu không xử lý chống nhăn.

  • Giá thành cao hơn vải tổng hợp: Do nguyên liệu thiên nhiên và quy trình sản xuất tốn nhiều công sức.

  • Co rút nhẹ sau khi giặt: Đặc biệt ở lần giặt đầu tiên nếu không qua xử lý sanforized.

4. Các loại vải cotton phổ biến

Tùy vào tỷ lệ pha trộn và phương pháp dệt, vải cotton có nhiều loại khác nhau:

4.1. Cotton 100%

Là loại vải được dệt hoàn toàn từ sợi bông thiên nhiên. Mềm, mịn, hút ẩm tốt nhưng giá thành cao và dễ nhăn.

4.2. Cotton Compact

Sợi cotton được xử lý tinh gọn giúp bề mặt mịn hơn, ít xù lông và bền đẹp hơn cotton thường.

Vải Cotton Compact là gì? Đặc tính ưu việt của loại vải co giãn 4 chiều |  Metagent

4.4. Cotton Spandex

Kết hợp với sợi co giãn (spandex) giúp vải đàn hồi, thích hợp cho đồ thể thao, đồ ôm sát.

95% COTTON COFFEE 5% SPANDEX INTERLOCK - W.ELL Fabric

4.5. Cotton Lụa

Loại vải được dệt từ sự pha trộn giữa sợi cotton tự nhiên và sợi tơ tằm hoặc sợi tổng hợp có độ bóng mịn cao.

A - Z thông tin về dòng vải cotton lụa sang trọng | Metagent

5. Ứng dụng của vải cotton trong đời sống

Thời trang nam – nữ – trẻ em:

  • Áo phông, sơ mi, quần short, đồ ngủ, đồ lót…

  • Đặc biệt áo thun cotton luôn là item “must-have” nhờ sự thoải mái và dễ phối.

Aphtk611 (7) Min Min

Nội thất:

  • Ga trải giường, vỏ gối, rèm cửa…

  • Vải cotton dệt dày còn được dùng làm khăn tắm, khăn mặt.

Đồ dùng trẻ em:

  • Tã vải, chăn ủ, quần áo sơ sinh vì tính an toàn, mềm mại.

6. Cách nhận biết vải cotton thật

Bạn có thể nhận biết vải cotton qua các cách sau:

  • Sờ tay: Cảm giác mềm, mát, không trơn như polyester.

  • Nhăn khi vò: Cotton thật sẽ nhăn nhẹ khi bóp chặt.

  • Đốt thử: Sợi cháy nhanh, tro mịn, không vón cục, có mùi giống giấy cháy.

7. Cách bảo quản vải cotton

Để vải cotton bền lâu và giữ được form dáng:

  • Giặt nước lạnh: Tránh co rút và phai màu.

  • Không vắt quá mạnh: Vì có thể làm vải bị giãn.

  • Phơi nơi thoáng mát, tránh nắng gắt: Nắng trực tiếp dễ làm vải cứng và bạc màu.

  • Ủi khi còn hơi ẩm: Giúp làm phẳng nhanh hơn.

8. Xu hướng thời trang với vải cotton

Ngày càng nhiều thương hiệu hướng tới thời trang bền vững, sử dụng vải cotton hữu cơ, cotton tái chế. Áo thun, sơ mi, đồ loungewear từ cotton đang là xu hướng được ưa chuộng vì đáp ứng cả tính thẩm mỹ, thoải mái, và thân thiện môi trường.

Kết luận

Vải cotton là lựa chọn hàng đầu trong ngành thời trang và đời sống hằng ngày nhờ sự kết hợp giữa độ bền, tính ứng dụng cao và cảm giác dễ chịu khi mặc. Dù bạn là người yêu phong cách tối giản hay năng động, cotton luôn là chất liệu phù hợp cho mọi tủ đồ.

Hướng dẫn đo kích thước

Phép đo sản phẩm

SizeCân nặngChiều Cao
S45-55 kg1m53 - 1m68
M56-65 kg1m57 -1m70
L66-70 kg1m66 - 1m76
XL71-75 kg1m71 - 1m85

*Dữ liệu này có được bằng cách đo thủ công sản phẩm , các phép đo có thể bị thay đổi 1-2 CM.

Cách đo kích thước của sản phẩm?

1 Vai

Đo từ nơi đường nối vai gặp tay áo bên này sang bên kia.

2 Vòng ngực

Đo từ các mũi khâu bên dưới nách bên này sang bên kia.

3 Vòng ngực

Đo từ nơi đường nối vai gặp cổ áo đến gấu áo.

4 Vòng ngực

Đo từ nơi đường nối vai gặp lỗ tay đến cổ tay áo.

Bảng size quần âu Form dáng Slim
 Thông Số Sản PhẩmSố Đo Cơ Thể
SizeQuần Dài
(cm)
Bụng
(cm)
Mông
(cm)
Cân nặng
(cm)
Chiều cao
(cm)
2993.576
9450-60160-163
3095.5809857-63163-167
31978410264-70167-171
32998810671-80171-175
34999211081-85175-180
Bảng size quần âu Form dáng Slim
 Thông Số Sản PhẩmSố Đo Cơ Thể
SizeQuần Dài
(cm)
Bụng
(cm)
Mông
(cm)
Cân nặng
(cm)
Chiều cao
(cm)
2989.576
9450-60160-163
3091.5809857-63163-167
3193.58410264-70167-171
32958810671-80171-175
3496.59211081-85175-180
Bảng size quần âu Form Tapered
 Thông Số Sản PhẩmSố Đo Cơ Thể
SizeQuần Dài
(cm)
Bụng
(cm)
Mông
(cm)
Cân nặng
(cm)
Chiều cao
(cm)
2993.576
9350-56160-163
3095809757-63163-167
3196.58410164-70167-171
32988810571-80171-175
34989210981-85175-180