Tất cả bài viết

NHÂN VIÊN QC

I. MÔ TẢ CÔNG VIỆC:
– Lập kế hoạch kiểm tra, nghiệm thu sản phẩm tại các xưởng gia công.
– Lên quy trình tiêu chuẩn kiểm tra với từng mẫu.
– Lưu trữ hồ sơ các hạng mục kiểm tra.
– Lập báo cáo về những điều bất cập xảy ra trong quá trình kiểm tra.
– Lập báo cáo đề xuất khắc phục và đề phòng rủi ro trong quá trình sản xuất, thi công.
– Báo lại Trưởng phòng kế hoạch sản xuất về chất lượng sản phẩm đã QC.
– Các công việc khác khi được phân công.

II. YÊU CẦU:
– Có kinh nghiệm từ 12 tháng trở lên.
– Có sức khỏe tốt, có khả năng di chuyển giữa các xưởng (bằng phương tiện cá nhân, phương tiện công cộng hoặc xe của công ty).
– Am hiểu tất cả các công việc của khối Sản xuất may mặc là một lợi thế

III. QUYỀN LỢI:
– Thu nhập 10 – 15 tr/tháng.
– Được cung cấp đầy đủ các trang thiết bị phục vụ công việc;
– Các đầy đủ chế độ BHXH, BHYT, BHTN, chế độ công đoàn, thưởng Lễ, Tết,…

IV. THÔNG TIN LIÊN HỆ:
– Địa chỉ VP: Tầng 06, số 60 ngõ 850 Đường Láng, phường Láng Thượng, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội.
– Website: https://360.com.vn/category/tin-tuc/tuyen-dung/
– Email: 360tuyendung@gmail.com
– Link đăng ký ứng tuyển: https://bit.ly/ungtuyen360
– Hotline: 0971287688.

V. THỜI GIAN ỨNG TUYỂN: 20/05/2023.

Hướng dẫn đo kích thước

Phép đo sản phẩm

SizeCân nặngChiều Cao
S45-55 kg1m53 - 1m68
M56-65 kg1m57 -1m70
L66-70 kg1m66 - 1m76
XL71-75 kg1m71 - 1m85

*Dữ liệu này có được bằng cách đo thủ công sản phẩm , các phép đo có thể bị thay đổi 1-2 CM.

Cách đo kích thước của sản phẩm?

1 Vai

Đo từ nơi đường nối vai gặp tay áo bên này sang bên kia.

2 Vòng ngực

Đo từ các mũi khâu bên dưới nách bên này sang bên kia.

3 Vòng ngực

Đo từ nơi đường nối vai gặp cổ áo đến gấu áo.

4 Vòng ngực

Đo từ nơi đường nối vai gặp lỗ tay đến cổ tay áo.

Bảng size quần âu Form dáng Slim
 Thông Số Sản PhẩmSố Đo Cơ Thể
SizeQuần Dài
(cm)
Bụng
(cm)
Mông
(cm)
Cân nặng
(cm)
Chiều cao
(cm)
2993.576
9450-60160-163
3095.5809857-63163-167
31978410264-70167-171
32998810671-80171-175
34999211081-85175-180
Bảng size quần âu Form dáng Slim
 Thông Số Sản PhẩmSố Đo Cơ Thể
SizeQuần Dài
(cm)
Bụng
(cm)
Mông
(cm)
Cân nặng
(cm)
Chiều cao
(cm)
2989.576
9450-60160-163
3091.5809857-63163-167
3193.58410264-70167-171
32958810671-80171-175
3496.59211081-85175-180
Bảng size quần âu Form Tapered
 Thông Số Sản PhẩmSố Đo Cơ Thể
SizeQuần Dài
(cm)
Bụng
(cm)
Mông
(cm)
Cân nặng
(cm)
Chiều cao
(cm)
2993.576
9350-56160-163
3095809757-63163-167
3196.58410164-70167-171
32988810571-80171-175
34989210981-85175-180