fbpx
Tình trạng:

Quần jogger QGNTK412

449.000 VND

Chất liệu: Pique
Form      : Regular
Đặc tính : Quần jogger cơ bản thiết kế với khóa túi cơi ở sườn, tạo điểm nhấn khỏe khoắn và thời trang.
– Chất liệu vải pique độc đáo với hiệu ứng đặc biệt từ các mắt sợi vải to, tạo sự mới lạ và thoáng khí cho quần jogger.
– Vải pique hút ẩm và mồ hôi hiệu quả nhờ thành phần cotton, giúp người mặc luôn cảm thấy thoải mái.
– Sợi spandex trong loại vải này mang lại độ co giãn và đàn hồi, giúp quần jogger vừa vặn và thoải mái.
– Thành phần polyester trong vải pique giúp chất liệu không bị bai dão, duy trì hình dáng và độ bền chắc sau thời gian dài sử dụng.

Màu        : Be nhạt, Đen
Size        : M-XL

Mã: 4W23QGNTK412 Danh mục: , , , , , Từ khóa: , , , , , , , ,
icon1

Phí vận chuyển (Tìm hiểu thêm)

icon3

Thanh toán ngay hoặc COD (Tìm hiểu thêm)

icon2

Chính sách đổi sản phẩm (Tìm hiểu thêm)

Thương hiệu
    Hệ thống thời trang nam 360
    Since 2014

Hướng dẫn đo kích thước

Phép đo sản phẩm

SizeCân nặngChiều Cao
S45-55 kg1m53 - 1m68
M56-65 kg1m57 -1m70
L66-70 kg1m66 - 1m76
XL71-75 kg1m71 - 1m85

*Dữ liệu này có được bằng cách đo thủ công sản phẩm , các phép đo có thể bị thay đổi 1-2 CM.

Cách đo kích thước của sản phẩm?

1 Vai

Đo từ nơi đường nối vai gặp tay áo bên này sang bên kia.

2 Vòng ngực

Đo từ các mũi khâu bên dưới nách bên này sang bên kia.

3 Vòng ngực

Đo từ nơi đường nối vai gặp cổ áo đến gấu áo.

4 Vòng ngực

Đo từ nơi đường nối vai gặp lỗ tay đến cổ tay áo.

Bảng size quần âu Form dáng Slim
 Thông Số Sản PhẩmSố Đo Cơ Thể
SizeQuần Dài
(cm)
Bụng
(cm)
Mông
(cm)
Cân nặng
(cm)
Chiều cao
(cm)
2993.576
9450-60160-163
3095.5809857-63163-167
31978410264-70167-171
32998810671-80171-175
34999211081-85175-180
Bảng size quần âu Form dáng Slim
 Thông Số Sản PhẩmSố Đo Cơ Thể
SizeQuần Dài
(cm)
Bụng
(cm)
Mông
(cm)
Cân nặng
(cm)
Chiều cao
(cm)
2989.576
9450-60160-163
3091.5809857-63163-167
3193.58410264-70167-171
32958810671-80171-175
3496.59211081-85175-180
Bảng size quần âu Form Tapered
 Thông Số Sản PhẩmSố Đo Cơ Thể
SizeQuần Dài
(cm)
Bụng
(cm)
Mông
(cm)
Cân nặng
(cm)
Chiều cao
(cm)
2993.576
9350-56160-163
3095809757-63163-167
3196.58410164-70167-171
32988810571-80171-175
34989210981-85175-180